ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mang theo" 1件

ベトナム語 mang theo
button1
日本語 携帯する
例文
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
マイ単語

類語検索結果 "mang theo" 3件

ベトナム語 vật dụng mang theo
button1
日本語 携行品
例文
Tôi mang theo vật dụng cần thiết.
私は必要な携行品を持つ。
マイ単語
ベトナム語 dụng cụ mang theo
button1
日本語 携行工具
例文
Tôi chuẩn bị dụng cụ mang theo.
私は携行工具を準備する。
マイ単語
ベトナム語 sống để bụng, chết mang theo
button1
日本語 おくびにも出さない
例文
Bà cụ sống để bụng, chết mang theo chuyện xưa.
老婆は昔の話をおくびにも出さなかった。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mang theo" 8件

luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
Tôi mang theo vật dụng cần thiết.
私は必要な携行品を持つ。
Tôi chuẩn bị dụng cụ mang theo.
私は携行工具を準備する。
Xin hãy giữ đồ mang theo bên mình cẩn thận.
手回り品はご自身でお持ちください。
Tôi mang theo túi mua hàng.
買い物袋を持ってきた。
Bà cụ sống để bụng, chết mang theo chuyện xưa.
老婆は昔の話をおくびにも出さなかった。
Những người nông dân luôn mang theo cái cuốc
農家が鶴嘴を持ってくる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |