ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mang theo" 1件

ベトナム語 mang theo
button1
日本語 携帯する
例文 luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
マイ単語

類語検索結果 "mang theo" 3件

ベトナム語 vật dụng mang theo
button1
日本語 携行品
マイ単語
ベトナム語 dụng cụ mang theo
button1
日本語 携行工具
マイ単語
ベトナム語 sống để bụng, chết mang theo
button1
日本語 おくびにも出さない
マイ単語

フレーズ検索結果 "mang theo" 1件

luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |